Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhẹ nhõm


[nhẹ nhõm]
light.
Gánh gia đình nhẹ nhõm
Light family responsibilities
Lòng nhẹ nhõm
With a light heart
Nhẹ nhõm khi hay tin...
To be relieved to hear that...
Cảm thấy nhẹ nhõm sau khi biết kết quả thi
To feel relief/relieved after knowing exam results
elegantly slender
Cô bé trông nhẹ nhõm
The girl looks elegantly slender



Light
Gánh gia đình nhẹ nhõm Light family responsibilities
Elegantly slender
Cô bé trông nhẹ nhõm the girl looks elegently slender


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.